- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Đ103C
Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập :
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập :Từ thời nguyên thủy đến năm 2006 /Trương Hữu Quýnh (đồng ch.b.),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 1195tr. :minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu đại cương về lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2006 qua các thời kỳ: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858, từ năm 1958 đến năm 1945 và từ năm 1945 đến năm 2006 |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021115-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055351-3 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEFBD473-2E95-40CE-BDC2-C0B9E56B59CB |
---|
005 | 202211011640 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040241306|c350.000đ |
---|
039 | |a20221101164058|bhanhttm|y20221101164006|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bĐ103C |
---|
245 | 00|aĐại cương lịch sử Việt Nam toàn tập :|bTừ thời nguyên thủy đến năm 2006 /|cTrương Hữu Quýnh (đồng ch.b.),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a1195tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 1173-1186 |
---|
520 | |aGiới thiệu đại cương về lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2006 qua các thời kỳ: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858, từ năm 1958 đến năm 1945 và từ năm 1945 đến năm 2006 |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aLê, Mậu Hãn|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrương, Hữu Quýnh|ech.b. |
---|
700 | 10|aPhan, Đại Doãn |
---|
700 | 10|aĐinh, Xuân Lâm|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021115-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055351-3 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021115
|
Kho đọc
|
959.7 Đ103C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021116
|
Kho đọc
|
959.7 Đ103C
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103055351
|
Kho Mượn
|
959.7 Đ103C
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:12-06-2025
|
|
|
4
|
103055352
|
Kho Mượn
|
959.7 Đ103C
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103055353
|
Kho Mượn
|
959.7 Đ103C
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|