| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35769 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8CD973B5-5603-4CA2-893A-3F3C951E5DA3 |
|---|
| 005 | 202210280928 |
|---|
| 008 | 2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040317520|c39.000đ |
|---|
| 039 | |a20221028092837|bhanhttm|y20221027095527|zanhbl |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a005.0712|bT311H |
|---|
| 245 | 00|aTin học 10 :|bSách giáo viên /|cPhạm Thế Long (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
|---|
| 300 | |a148tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aTin học |
|---|
| 653 | |aLớp 10 |
|---|
| 700 | 10|aLê, Chí Ngọc |
|---|
| 700 | 10|aĐào, Kiến Quốc|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aLê, Kim Thư |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Việt Hà |
|---|
| 700 | 10|aPhạm, Thế Long|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020891-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054423-50 |
|---|
| 890 | |a30|b30|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020891
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020892
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103054423
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103054424
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103054425
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103054426
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103054427
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:01-05-2026
|
|
|
|
8
|
103054428
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103054429
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103054430
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|