| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B7227CE8-0CD0-457B-8104-4F76DB1E0810 |
---|
005 | 202210280927 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310897|c25.000đ |
---|
039 | |a20221028092704|bhanhttm|y20221027095526|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.0712|bT311H |
---|
245 | 00|aTin học 10 /|cPhạm Thế Long (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a168tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aLê, Chí Ngọc |
---|
700 | 10|aĐào, Kiến Quốc|ech.b. |
---|
700 | 10|aLê, Kim Thư |
---|
700 | 10|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 10|aPhạm, Thế Long|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020889-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054395-422 |
---|
890 | |a30|b38|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020889
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020890
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103054395
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103054396
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:11-05-2025
|
|
|
5
|
103054397
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103054398
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103054399
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103054400
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:10-05-2025
|
|
|
9
|
103054401
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103054402
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|