| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19817634-5A51-402A-A4A9-3AA401B1526A |
---|
005 | 202304101554 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040320197|c24.000đ |
---|
039 | |a20230410155116|banhbl|c20221031100006|danhbl|y20221027094937|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bNG550V |
---|
245 | |aNgữ văn 10.|nTập 1 /|cNguyễn Thành Thi (Ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a160tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aTăng, Thị Tuyết Mai |
---|
700 | 10|aPhạm, Ngọc Lan |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Ngọc Bảo |
---|
700 | 10|aTrần, Lê Duy |
---|
700 | 10|aDương, Thị Hồng Hiếu |
---|
700 | 10|aĐinh Phan Cẩm Vân |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Thi|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020765-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(11): 103052896-906 |
---|
890 | |a13|b19|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020765
|
Kho đọc
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020766
|
Kho đọc
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103052896
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:27-10-2025
|
|
|
4
|
103052897
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:27-10-2025
|
|
|
5
|
103052898
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103052899
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103052900
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103052901
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103052902
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:20-11-2025
|
|
|
10
|
103052903
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|