| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35628 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8B66B479-0F4B-4D4A-BA2B-C73802F5AADC |
|---|
| 008 | 2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043099102|c13.000đ |
|---|
| 039 | |y20221025144639|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
|---|
| 245 | 00|aĐạo đức 3 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) /|cNguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),... |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2022 |
|---|
| 300 | |a62 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aĐạo đức |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aLớp 3 |
|---|
| 700 | 10|aNgô, Vũ Thu Hằng |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thanh Huân |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Tất Thiên|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aHuỳnh, Tông Quyền |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Chung Hải |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Hàn Thy |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020636-7 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052182-94 |
|---|
| 890 | |a15|b16|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020636
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020637
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103052182
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103052183
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103052184
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103052185
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103052186
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103052187
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103052188
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103052189
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|