| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84F51586-A436-4CF6-ACE2-B9255A1E8175 |
---|
005 | 202211140926 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043099966|c60.000đ |
---|
039 | |a20221114092608|blienhtb|y20221025144635|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6044|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 3.|nTập 1 :|bSách giáo viên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | |a248tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thu Hà |
---|
700 | 10|aTrần, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 10|aChu, Thị Thủy An |
---|
700 | 10|aLê, Hửu Tỉnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Thuyết|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aĐặng, Kim Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020610-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052063-75 |
---|
890 | |a15|b8|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020610
|
Kho đọc
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020611
|
Kho đọc
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103052063
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103052064
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103052065
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103052066
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103052067
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103052068
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103052069
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103052070
|
Kho Mượn
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|