| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D44BFC04-2093-4DA6-8E55-B2374B7C1550 |
---|
005 | 202210251043 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040307002|c10.000đ |
---|
039 | |a20221025104329|bhanhttm|y20221025103753|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.358|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 3 /|cLê Huy Hoàng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a63tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aLê, Huy Hoàng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Văn Nghĩa|ech.b. |
---|
700 | 10|aLê, Xuân Quang |
---|
700 | 10|aDương, Giáng Thiên Hương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bích Thảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020514-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103051495-522 |
---|
890 | |a30|b31|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103051514
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
22
|
|
|
|
2
|
103051522
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
30
|
|
|
|
3
|
103051505
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
103051511
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
19
|
|
|
|
5
|
103051508
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
16
|
|
|
|
6
|
103051502
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
103051520
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
28
|
|
|
|
8
|
103051503
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
11
|
|
|
|
9
|
103051509
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
17
|
|
|
|
10
|
103051497
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|