| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35553 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 5CCE3C00-4272-41D8-A38C-B6DFD386B1A5 |
|---|
| 005 | 202210251040 |
|---|
| 008 | 2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040307071|c19.000đ |
|---|
| 039 | |a20221025104051|bhanhttm|y20221025103748|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.7|bT406B |
|---|
| 245 | 00|aToán 3.|nTập 2 /|cHà Huy Khoái (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
|---|
| 300 | |a127tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aToán |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aLớp 3 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Minh Hải |
|---|
| 700 | 10|aHà, Huy Khoái|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Áng |
|---|
| 700 | 10|aVũ, Văn Dương |
|---|
| 700 | 10|aLê, Anh Vinh|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Quế Hường |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020484-5 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103051209-36 |
|---|
| 890 | |a30|b71|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020484
|
Kho đọc
|
372.7 T406B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020485
|
Kho đọc
|
372.7 T406B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103051209
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103051210
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
5
|
103051211
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:26-04-2026
|
|
|
|
6
|
103051212
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:26-04-2026
|
|
|
|
7
|
103051213
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:26-04-2026
|
|
|
|
8
|
103051214
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103051215
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:26-04-2026
|
|
|
|
10
|
103051216
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|