| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB605FD2-8046-4956-8C26-CD8C1F23A894 |
---|
005 | 202210251039 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040307088|c22.000đ |
---|
039 | |a20221025103937|bhanhttm|y20221025103747|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 3.|nTập 1 /|cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a151tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Hồng Dương |
---|
700 | 10|aTrần, Kim Phượng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Kim Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020472-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103051041-68 |
---|
890 | |a30|b38|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103051051
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
13
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
|
2
|
103051041
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
3
|
103051050
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
12
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
4
|
103051052
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
14
|
Hạn trả:18-03-2025
|
|
|
5
|
103051048
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
6
|
103051047
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
7
|
103051046
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
8
|
103051043
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
9
|
103051042
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
10
|
103051044
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|