- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 807.12 V115B
Nhan đề: Văn bản - Đọc hiểu và tạo lập :
DDC
| 807.12 |
Nhan đề
| Văn bản - Đọc hiểu và tạo lập :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sư phạm /Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 |
Mô tả vật lý
| 483tr. :minh họa ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Làm rõ một số vấn đề về lí thuyết về văn bản, đọc hiểu và tạo lập như: Văn bản, đặc trưng và phân loại văn bản, văn bản học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin, đọc hiểu văn bản và tạo lập văn bản |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| Tạo lập |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thống |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101020461-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(46): 103050900-26, 103056576-94 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35538 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 041D62F8-15F0-4715-9F5C-D21CDD2E2FA7 |
---|
005 | 202210171441 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040318909|c235.000đ |
---|
039 | |y20221017144152|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bV115B |
---|
245 | 00|aVăn bản - Đọc hiểu và tạo lập :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành sư phạm /|cĐỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a483tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
520 | |aLàm rõ một số vấn đề về lí thuyết về văn bản, đọc hiểu và tạo lập như: Văn bản, đặc trưng và phân loại văn bản, văn bản học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin, đọc hiểu văn bản và tạo lập văn bản |
---|
653 | |aĐọc hiểu |
---|
653 | |aTạo lập |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Hiên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Thanh Huyền |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Thu Hương|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020461-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(46): 103050900-26, 103056576-94 |
---|
890 | |a49|b25|c1|d118 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020461
|
Kho đọc
|
807.12 V115B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020462
|
Kho đọc
|
807.12 V115B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
101020463
|
Kho đọc
|
807.12 V115B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050900
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050901
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103050902
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103050903
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103050904
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103050905
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:22-07-2024
|
|
|
10
|
103050906
|
Kho Mượn
|
807.12 V115B
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|