- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428 204L
Nhan đề: English bridge course for VietNammese Pre-A1 adult students /
DDC
| 428 |
Nhan đề
| English bridge course for VietNammese Pre-A1 adult students /Nguyễn Thị Hồng Nhật (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 |
Mô tả vật lý
| 363tr. :minh họa ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Cung cấp cho người học các từ thường gặp có liên quan đến chủ đề bài học cùng với cách phát âm và nghĩa của từ. Giới thiệu cho người học nhiều hoạt động khác nhau giúp phát triển kỹ năng nói, vận dụng kiến thức về từ vựng, ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Đức |
Tác giả(bs) CN
| William Salaza |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phương |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(47): 103050853-99 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(3): 106006681-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35537 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9EBDB484-08A0-44C0-9EA1-0653EF72ED1C |
---|
005 | 202210250821 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040318985|c235.000đ |
---|
039 | |a20221025082112|blienhtb|c20221025081021|dlienhtb|y20221014143043|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|b204L |
---|
245 | |aEnglish bridge course for VietNammese Pre-A1 adult students /|cNguyễn Thị Hồng Nhật (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a363tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
520 | |aCung cấp cho người học các từ thường gặp có liên quan đến chủ đề bài học cùng với cách phát âm và nghĩa của từ. Giới thiệu cho người học nhiều hoạt động khác nhau giúp phát triển kỹ năng nói, vận dụng kiến thức về từ vựng, ngữ pháp |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | 10|aLê, Thị Phương Thảo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Nhật|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thế Đức |
---|
700 | 10|aWilliam Salaza |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Minh Phương |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(47): 103050853-99 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(3): 106006681-3 |
---|
890 | |a50|b0|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006681
|
Kho Ngoại văn
|
428 204L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
106006682
|
Kho Ngoại văn
|
428 204L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
106006683
|
Kho Ngoại văn
|
428 204L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050853
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050854
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103050855
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103050856
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103050857
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103050858
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103050859
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|