- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 807.12 Đ450TH
Nhan đề: Phương pháp dạy học đọc hiểu văn bản :
DDC
| 807.12 |
Tác giả CN
| Đỗ, Ngọc Thống |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học đọc hiểu văn bản :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sư phạm /Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 |
Mô tả vật lý
| 439tr. :minh họa ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Trình bày mục tiêu, nhiệm vụ dạy tạo lập văn bản trong nhà trường phổ thông, phương pháp dạy học viết - nói - nghe trong nhà trường trung học; Đánh giá kết quả tạo lập văn bản của học sinh trong trường trung học; Thiết kế và thực hành dạy học tạ lập văn bản |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| Tạo lập |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101020458-60 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(46): 103050826-52, 103056538-56 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35536 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 95BD1688-5588-4FAB-8EE2-F215C37B14EB |
---|
005 | 202210171445 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040318893|c230.000đ |
---|
039 | |a20221017144507|bhanhttm|y20221014142557|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bĐ450TH |
---|
100 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học đọc hiểu văn bản :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành sư phạm /|cĐỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a439tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
520 | |aTrình bày mục tiêu, nhiệm vụ dạy tạo lập văn bản trong nhà trường phổ thông, phương pháp dạy học viết - nói - nghe trong nhà trường trung học; Đánh giá kết quả tạo lập văn bản của học sinh trong trường trung học; Thiết kế và thực hành dạy học tạ lập văn bản |
---|
653 | |aĐọc hiểu |
---|
653 | |aTạo lập |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Đức|echủ biên |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020458-60 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(46): 103050826-52, 103056538-56 |
---|
890 | |a49|b81|c1|d315 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020458
|
Kho đọc
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020459
|
Kho đọc
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
101020460
|
Kho đọc
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050826
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050827
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:25-05-2023
|
|
|
6
|
103050828
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:22-05-2025
|
|
|
7
|
103050829
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103050830
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103050831
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103050832
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|