- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 V115B
Nhan đề: Văn bản, tác phẩm và thể loại văn học :
|
DDC
| 895.922 | |
Nhan đề
| Văn bản, tác phẩm và thể loại văn học :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sư phạm /Nguyễn Thị Kiều Anh,... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 | |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;24cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
Tóm tắt
| Khái quát về văn bản và tác phẩm. Giới thiệu đề tài, chủ đề tài và tư tưởng của tác phẩm văn học | |
Từ khóa tự do
| SP2 | |
Từ khóa tự do
| Thể loại văn học | |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm | |
Từ khóa tự do
| Văn bản | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Duyên | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Hồng Tuyết | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101020455-7 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(46): 103050799-825, 103056557-75 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35535 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | CD5936D3-26B3-4DC8-B781-5B4280072EF6 |
|---|
| 005 | 202412160924 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040318916|c160.000đ |
|---|
| 039 | |a20241216092221|blienhtb|c20221025081005|dlienhtb|y20221014141627|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a895.922|bV115B |
|---|
| 245 | |aVăn bản, tác phẩm và thể loại văn học :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành sư phạm /|cNguyễn Thị Kiều Anh,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
|---|
| 300 | |a275tr. ;|c24cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|---|
| 520 | |aKhái quát về văn bản và tác phẩm. Giới thiệu đề tài, chủ đề tài và tư tưởng của tác phẩm văn học |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 653 | |aThể loại văn học |
|---|
| 653 | |aTác phẩm |
|---|
| 653 | |aVăn bản |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Thị Duyên |
|---|
| 700 | 10|aMai, Thị Hồng Tuyết |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Kiều Anh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Vân Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020455-7 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(46): 103050799-825, 103056557-75 |
|---|
| 890 | |a49|b72|c1|d83 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020455
|
Kho đọc
|
895.922 V115B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020456
|
Kho đọc
|
895.922 V115B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101020457
|
Kho đọc
|
895.922 V115B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103050799
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103050800
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:12-08-2025
|
|
|
|
6
|
103050801
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103050802
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103050803
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103050804
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103050805
|
Kho Mượn
|
895.922 V115B
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
|
|
|
|