- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.3 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /
DDC
| 372.3 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2022 |
Mô tả vật lý
| 312tr. :minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về các vấn đề tự nhiên và xã hội như: Cơ thể và sức khoẻ con người; về thực vật và động vật; bầu trời và trái đất; vật chất và năng lượng; thiên nhiên và hoạt động của con người; xã hội; giới thiệu về đất nước Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hà Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020436-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103050621-3 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35448 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6CE683B2-610D-4A21-93E6-82178D87442B |
---|
005 | 202210061401 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043732467|c90.000đ |
---|
039 | |y20221006140144|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /|cNguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2022 |
---|
300 | |a312tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 309-311 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về các vấn đề tự nhiên và xã hội như: Cơ thể và sức khoẻ con người; về thực vật và động vật; bầu trời và trái đất; vật chất và năng lượng; thiên nhiên và hoạt động của con người; xã hội; giới thiệu về đất nước Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hồng |
---|
700 | 10|aTạ, Đức Dũng |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hà Giang |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thấn|echủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020436-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103050621-3 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020436
|
Kho đọc
|
372.3 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020437
|
Kho đọc
|
372.3 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103050621
|
Kho Mượn
|
372.3 GI108TR
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:21-08-2025
|
|
|
4
|
103050622
|
Kho Mượn
|
372.3 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050623
|
Kho Mượn
|
372.3 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|