| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C9F4B9A-9702-425E-B45E-87E0CB7DD53C |
---|
005 | 202209231010 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.7860402513e+012|c57.000đ |
---|
039 | |a20220923101042|bhanhttm|y20220923100726|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 2.|nTập 1 :|bSách giáo viên /|cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương,… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a244tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|eTổng ch.b.và ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương|ech.b. |
---|
700 | 10|aVũ,Thị Lan |
---|
700 | 10|aĐỗ, Hồng Dương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020250-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 103050231-7 |
---|
890 | |a9|b15|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020250
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020251
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103050231
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050232
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050233
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103050234
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103050235
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103050236
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103050237
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|