DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương :Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp /Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 19, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2022 |
Mô tả vật lý
| 482tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101020236, 101020466-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(50): 103050146-7, 103050935-82 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35315 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2E6D8149-4862-47E4-81A9-95B6892EC7DE |
---|
005 | 202209120820 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045775493|c148.000đ |
---|
039 | |y20220912082009|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.597|bL250T |
---|
100 | |aLê, Minh Toàn |
---|
245 | |aPháp luật đại cương :|bDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp /|cLê Minh Toàn |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 19, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2022 |
---|
300 | |a482tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020236, 101020466-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(50): 103050146-7, 103050935-82 |
---|
890 | |a53|b11|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020236
|
Kho đọc
|
349.597 L250T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103050146
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:12-07-2025
|
|
|
3
|
103050147
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:18-07-2025
|
|
|
4
|
101020466
|
Kho đọc
|
349.597 L250T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
101020467
|
Kho đọc
|
349.597 L250T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103050980
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
51
|
|
|
|
7
|
103050981
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
52
|
|
|
|
8
|
103050982
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
53
|
|
|
|
9
|
103050935
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:12-07-2025
|
|
|
10
|
103050936
|
Kho Mượn
|
349.597 L250T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|