DDC
| 372.72 |
Tác giả CN
| Tống, Thị Hằng |
Nhan đề
| Đề xuất hệ thống bài tập chủ đề Dãy số cho học sinh có năng khiếu môn Toán ở tiểu học :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Tống Thị Hằng ; TS. Bùi Kim My (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2022 |
Mô tả vật lý
| 47tr. :minh họa ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Tiểu học |
Tóm tắt
| Tìm hiểu các dạng toán được sử dụng trong dạy học dãy số ở tiểu học. Đề xuất hệ thống bài tập chủ đề Dãy số cho học sinh có năng khiếu môn Toán ở Tiểu học để góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán. |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Dãy số |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Môn Toán |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim My |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35191 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7E6058ED-C500-4E8F-8585-5B694F58E683 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aTL nội sinh |
---|
039 | |y20220831090235|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.72|bT455H |
---|
100 | 10|aTống, Thị Hằng |
---|
245 | 10|aĐề xuất hệ thống bài tập chủ đề Dãy số cho học sinh có năng khiếu môn Toán ở tiểu học :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cTống Thị Hằng ; TS. Bùi Kim My (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2022 |
---|
300 | |a47tr. :|bminh họa ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Tiểu học |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp đại học. Toán tiểu học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aTìm hiểu các dạng toán được sử dụng trong dạy học dãy số ở tiểu học. Đề xuất hệ thống bài tập chủ đề Dãy số cho học sinh có năng khiếu môn Toán ở Tiểu học để góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán. |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aDãy số |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aMôn Toán |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
691 | |aToán tiểu học |
---|
700 | 10|aBùi, Kim My|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d46 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào