- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512 T100GI
Nhan đề: Schur polynomials and the jacobi-trudi indentities :
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Ta, Huong Giang |
Nhan đề
| Schur polynomials and the jacobi-trudi indentities :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Ta Huong Giang ; PhD. Nguyen Chu Gia Vuong (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2022 |
Mô tả vật lý
| 41tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Present some notions, proposition on partitions, permutations, sym-metric polynomials (resp., functions) and the monomial, elemen tary, complete Homogeneous symmetric polynomials (resp., functions). Present the definition for Schur polynomials (resp., fun |
Từ khóa tự do
| Đa thức Schur |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Đa thức đối xứng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Chu Gia Vuong |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35114 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 139C5546-5668-4A99-A14C-D06ECA312ED2 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aTL nội sinh |
---|
039 | |y20220829162659|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512|bT100GI |
---|
100 | 10|aTa, Huong Giang |
---|
245 | 10|aSchur polynomials and the jacobi-trudi indentities :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cTa Huong Giang ; PhD. Nguyen Chu Gia Vuong (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2022 |
---|
300 | |a41tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aGraduation thesis. Algebra |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aPresent some notions, proposition on partitions, permutations, sym-metric polynomials (resp., functions) and the monomial, elemen tary, complete Homogeneous symmetric polynomials (resp., functions). Present the definition for Schur polynomials (resp., fun |
---|
653 | |aĐa thức Schur |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aĐa thức đối xứng |
---|
691 | |aĐại số |
---|
700 | 10|aNguyen, Chu Gia Vuong|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|