- Bài trích
- Ký hiệu PL/XG: 546.661 CH250T
Nhan đề: Chế tạo và nghiên cứu tính chất của vật liệu huỳnh quang Ca6Y(PO4)5 pha tạp Eu3+ /
DDC
| 546.661 |
Nhan đề
| Chế tạo và nghiên cứu tính chất của vật liệu huỳnh quang Ca6Y(PO4)5 pha tạp Eu3+ / Nguyễn Văn Quang,… |
Tóm tắt
| Chế tạo và nghiên cứu tính chất của vật liệu huỳnh quang Ca6Y(PO4)5 pha tạp Eu3+. Kết quả cho thấy bột huỳnh quang phát xạ đỏ có tiềm năng ứng dụng trong làm bột huỳnh quang cho các LED ánh sáng đỏ sử dụng chíp NUV LED. |
Từ khóa tự do
| Sol-gel |
Từ khóa tự do
| Ánh sáng đỏ |
Từ khóa tự do
| Bột huỳnh quang Ca6Y(PO4)5:Eu3+ |
Từ khóa tự do
| LED |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Thị Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tư |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Ly |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Mai Hương |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bích Phương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thuỳ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vân Giang |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Hằng |
Nguồn trích
| Tạp chí Khoa họcTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 22021.-Số 72, tr.29-36 |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34952 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 9AC1FD4A-2D81-4624-9A24-3DC31D34AF5E |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220815144127|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.661|bCH250T |
---|
245 | 10|aChế tạo và nghiên cứu tính chất của vật liệu huỳnh quang Ca6Y(PO4)5 pha tạp Eu3+ /|cNguyễn Văn Quang,… |
---|
520 | |aChế tạo và nghiên cứu tính chất của vật liệu huỳnh quang Ca6Y(PO4)5 pha tạp Eu3+. Kết quả cho thấy bột huỳnh quang phát xạ đỏ có tiềm năng ứng dụng trong làm bột huỳnh quang cho các LED ánh sáng đỏ sử dụng chíp NUV LED. |
---|
653 | |aSol-gel |
---|
653 | |aÁnh sáng đỏ |
---|
653 | |aBột huỳnh quang Ca6Y(PO4)5:Eu3+ |
---|
653 | |aLED |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Quang |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thu Thảo |
---|
700 | 10|aBạch, Thị Như Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tư |
---|
700 | 10|aLê, Thanh Thảo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Phương Ly |
---|
700 | 10|aChu, Thị Mai Hương |
---|
700 | 10|aDương, Bích Phương |
---|
700 | 10|aNgô, Thuỳ Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Vân Giang |
---|
700 | 10|aTrương, Thanh Tâm |
---|
700 | 10|aLê, Thị Thu Hằng |
---|
773 | |dTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2|g2021.-Số 72, tr.29-36|tTạp chí Khoa học|w32670|x1859 - 2325 |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d43 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|