DDC
| 220 |
Tác giả CN
| Trần, Thúy Anh |
Nhan đề
| Biểu tượng động vật trong Perumpamaan tiếng Melayu / Trần Thúy Anh |
Tóm tắt
| Khảo sát biểu tượng động vật trong Perumpamaan tiếng Melayu |
Từ khóa tự do
| Biểu tượng |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Nghĩa |
Nguồn trích
| 2020.-Số 70, tr.60-73 |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34935 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | E2C4B276-62A0-4058-98BB-10AE3C2D460D |
---|
005 | 202305111458 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230511145846|bhanhnt|y20220815143040|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a220|bTR121A |
---|
100 | 10|aTrần, Thúy Anh |
---|
245 | 10|aBiểu tượng động vật trong Perumpamaan tiếng Melayu /|cTrần Thúy Anh |
---|
520 | |aKhảo sát biểu tượng động vật trong Perumpamaan tiếng Melayu |
---|
653 | |aBiểu tượng |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aNghĩa |
---|
773 | |g2020.-Số 70, tr.60-73|w32670|x1859 - 2325 |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d29 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào