- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.700712 PH110TR
Nhan đề: Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 8 /
|
DDC
| 959.700712 | |
Nhan đề
| Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 8 /Nguyễn Thị Bích (ch.b.), ... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2019 | |
Mô tả vật lý
| 159tr. :minh họa ;27cm | |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 | |
Từ khóa tự do
| Sp2 | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm | |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Thị Sinh | |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Thị Hạnh | |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Ngọc Quỳnh | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Tú | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Quang | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Kiên | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Nhung | |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): 104014419, 104014426 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34619 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 4949E7BD-6727-4F2F-848A-26D5D30EEBBB |
|---|
| 005 | 202212011442 |
|---|
| 008 | 2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040157256|c48.000 |
|---|
| 039 | |a20221201144206|blienhtb|c20220815104247|dlienhtb|y20220513084813|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a959.700712|bPH110TR |
|---|
| 245 | 10|aPhát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 8 /|cNguyễn Thị Bích (ch.b.), ... |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2019 |
|---|
| 300 | |a159tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 653 | |aLớp 8 |
|---|
| 653 | |aSp2 |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aSách đọc thêm |
|---|
| 700 | 10|aNinh, Thị Sinh |
|---|
| 700 | 10|aNinh, Thị Hạnh |
|---|
| 700 | 10|aChu, Ngọc Quỳnh |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Thanh Tú|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Thanh Quang |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Văn Kiên |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Bích|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Hồng Nhung |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): 104014419, 104014426 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
104014419
|
Kho tham khảo
|
959.700712 PH110TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
104014426
|
Kho tham khảo
|
959.700712 PH110TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|