- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 371.018 H100TH
Nhan đề: Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông /
|
DDC
| 371.018 | |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng | |
Nhan đề
| Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông /PGS.TS. Hà Nhật Thăng (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2004 | |
Mô tả vật lý
| 71tr. ;21cm | |
Tóm tắt
| Xác định rõ vị trí, vai trò, nhiệm vụ, chỉ ra những nội dung và cách thức thực hiện các công tác chủ nhiệm lớp trong giai đoạn hiện nay. | |
Từ khóa tự do
| Công tác chủ nhiệm | |
Từ khóa tự do
| Sp2 | |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông | |
Từ khóa tự do
| Giáo viên chủ nhiệm | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dục Quang | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kỷ | |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(1): 104014415 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34615 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 78BF9FB0-5EDD-4E76-A3F3-4FCF365597D4 |
|---|
| 005 | 202212011423 |
|---|
| 008 | 2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a8934980424322|c4.000 |
|---|
| 039 | |a20221201142351|blienhtb|c20220818094935|dlienhtb|y20220505112200|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a371.018|bH100TH |
|---|
| 100 | 10|aHà, Nhật Thăng |
|---|
| 245 | 10|aCông tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông /|cPGS.TS. Hà Nhật Thăng (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ năm |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2004 |
|---|
| 300 | |a71tr. ;|c21cm |
|---|
| 520 | |aXác định rõ vị trí, vai trò, nhiệm vụ, chỉ ra những nội dung và cách thức thực hiện các công tác chủ nhiệm lớp trong giai đoạn hiện nay. |
|---|
| 653 | |aCông tác chủ nhiệm |
|---|
| 653 | |aSp2 |
|---|
| 653 | |aTrung học phổ thông |
|---|
| 653 | |aGiáo viên chủ nhiệm |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Dục Quang |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Kỷ |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): 104014415 |
|---|
| 890 | |a1|b2|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
104014415
|
Kho tham khảo
|
371.018 H100TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|