- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.0711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Giáo dục thể chất :
DDC
| 796.0711 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục thể chất :Dùng cho sinh viên không chuyên trường ĐHSP Hà Nội 2 /TS. Lê Trường Sơn Chấn Hải,… |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2017 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Khái quát lịch sử, vai trò, tác dụng của võ Taekwondo trong rèn luyện thân thể; Trình bày hệ tư tưởng, cơ sở khoa học, nguyên lý kỹ thuật và phân loại môn võ; Đưa ra kỹ thuật cơ bản của môn võ đó. |
Từ khóa tự do
| Taewondo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Vĩ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trường Sơn Chấn Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Minh |
Tác giả(bs) CN
| TS. Hà, Minh Dịu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn Anh |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34404 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | DCA99B0B-AA2C-4283-8D61-E328FBBB6FC5 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20220317145514|zanhbl |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0711|bGI108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình Giáo dục thể chất :|bDùng cho sinh viên không chuyên trường ĐHSP Hà Nội 2 /|cTS. Lê Trường Sơn Chấn Hải,… |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2017 |
---|
300 | |a159tr. ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aKhái quát lịch sử, vai trò, tác dụng của võ Taekwondo trong rèn luyện thân thể; Trình bày hệ tư tưởng, cơ sở khoa học, nguyên lý kỹ thuật và phân loại môn võ; Đưa ra kỹ thuật cơ bản của môn võ đó. |
---|
653 | |aTaewondo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNguyên lý kỹ thuật |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | |aDương, Văn Vĩ |
---|
700 | |aLê, Trường Sơn Chấn Hải|eCh.b. |
---|
700 | |aĐỗ, Đức Hùng |
---|
700 | |aTạ, Hữu Minh |
---|
700 | |aTS. Hà, Minh Dịu |
---|
700 | |aVũ, Tuấn Anh |
---|
890 | |a0|b0|c1|d7 |
---|
911 | |aHoàng, Thị Bích Liên |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|