DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Ngo, Thi Trang |
Nhan đề
| Simple modules over leavitt path algebras :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Ngo Thi Trang ; Tran Giang Nam (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2021 |
Mô tả vật lý
| 21tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| The thesis provide basic notions of rings modules and algebras. Present basic examples and properties of Leavitt path algebras. Present simple modules Nw and V[p] over. Leavitt path algebras LK€ associated to sinks W in E and the equivalence class [p] of infinite paths tail-equivalent to a fixed infinite path p in E respectively |
Từ khóa tự do
| Leavitt |
Từ khóa tự do
| Modun |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Giang Nam |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34115 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F5CC45B2-6C76-4313-B95B-62F27D523186 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aTL nội sinh |
---|
039 | |y20220309170535|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512|bNG400TR |
---|
100 | 10|aNgo, Thi Trang |
---|
245 | 10|aSimple modules over leavitt path algebras :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cNgo Thi Trang ; Tran Giang Nam (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2021 |
---|
300 | |a21tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aGraduation thesis. Algebra |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aThe thesis provide basic notions of rings modules and algebras. Present basic examples and properties of Leavitt path algebras. Present simple modules Nw and V[p] over. Leavitt path algebras LK€ associated to sinks W in E and the equivalence class [p] of infinite paths tail-equivalent to a fixed infinite path p in E respectively |
---|
653 | |aLeavitt |
---|
653 | |aModun |
---|
653 | |aĐại số |
---|
691 | |aĐại số |
---|
700 | 10|aTran, Giang Nam|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
911 | |aTống Đăng Cường |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào