- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512.4 V500NH
Nhan đề: Vành các số nguyên Gauss và ứng dụng trong giải toán sơ cấp :
DDC
| 512.4 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Hồng Nhung |
Nhan đề
| Vành các số nguyên Gauss và ứng dụng trong giải toán sơ cấp :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Vũ Thị Hồng Nhung ; TS. Nguyễn Thị Kiều Nga (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2021 |
Mô tả vật lý
| 40tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về vành, vành con, Iđêan và các lớp vành đặc biệt. Nghiên cứu về vành các số nguyên Gauss, các tính chất cơ bản và ứng dụng trong giải toán sơ cấp. |
Từ khóa tự do
| Bài toán |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vành |
Từ khóa tự do
| Số nguyên Gauss |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Nga |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34083 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E16AFA44-3971-425B-9D8C-93DCDD28687C |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aTL nội sinh |
---|
039 | |y20220309170509|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.4|bV500NH |
---|
100 | 10|aVũ, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aVành các số nguyên Gauss và ứng dụng trong giải toán sơ cấp :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cVũ Thị Hồng Nhung ; TS. Nguyễn Thị Kiều Nga (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2021 |
---|
300 | |a40tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp đại học. Đại số |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về vành, vành con, Iđêan và các lớp vành đặc biệt. Nghiên cứu về vành các số nguyên Gauss, các tính chất cơ bản và ứng dụng trong giải toán sơ cấp. |
---|
653 | |aBài toán |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aVành |
---|
653 | |aSố nguyên Gauss |
---|
691 | |aĐại số |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Kiều Nga|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aTống Đăng Cường |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|