- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512 TR105C
Nhan đề: Trace and applications:
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Tran, Manh Cuong |
Nhan đề
| Trace and applications:some selected topics :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Tran Manh Cuong ; Ph.D. Ho Minh Toan (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2021 |
Mô tả vật lý
| 42tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Systematizing some basic knowledge of analysic, matrices, and the trace function. Restate the proof Bures-Wassertein distance is a metric. In addition, there are some other metrics and open-ended questions. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ xạ ảnh |
Từ khóa tự do
| Ma trận |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Ho, Minh Toan |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34059 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0C6F1FCC-1E35-4982-BFCC-FE36A6BBEE36 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aTL nội sinh |
---|
039 | |y20220309165531|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512|bTR105C |
---|
100 | 10|aTran, Manh Cuong |
---|
245 | 10|aTrace and applications:|bsome selected topics :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cTran Manh Cuong ; Ph.D. Ho Minh Toan (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2021 |
---|
300 | |a42tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aGraduation thesis. Algebra |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aSystematizing some basic knowledge of analysic, matrices, and the trace function. Restate the proof Bures-Wassertein distance is a metric. In addition, there are some other metrics and open-ended questions. |
---|
653 | |aBản đồ xạ ảnh |
---|
653 | |aMa trận |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
691 | |aĐại số |
---|
700 | 10|aHo, Minh Toan|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTống Đăng Cường |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|