- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 B300C
Nhan đề: Mathematical statistics.
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Bickel, Peter J. |
Nhan đề
| Mathematical statistics.Vol. I :Basic ideas and selected topics /Peter J. Bickel, Kjell A. Doksum. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River :Prentice Hall,2001 |
Mô tả vật lý
| xvi, 556p. :ill. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán học |
Tác giả(bs) CN
| Doksum, Kjell A. |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103050000 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34A51BF0-A648-4A7E-8774-E7123A3AB16F |
---|
008 | 2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780138503635|cTL biếu tặng |
---|
039 | |y20211216141731|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a519.5|bB300C |
---|
100 | 10|aBickel, Peter J. |
---|
245 | 10|aMathematical statistics.|nVol. I :|bBasic ideas and selected topics /|cPeter J. Bickel, Kjell A. Doksum. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River :|bPrentice Hall,|c2001 |
---|
300 | |axvi, 556p. :|bill. ;|c24cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | |aThống kê toán học |
---|
700 | 10|aDoksum, Kjell A. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103050000 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103050000
|
Kho Mượn
|
519.5 B300C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|