- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.3 T550NH
Nhan đề: Tự nhiên và xã hội 2 :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 956DC776-A62B-494E-8DD5-0FDBA153C96F |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251282|c30.000đ |
---|
039 | |y20211208135532|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bT550NH |
---|
245 | 10|aTự nhiên và xã hội 2 :|bSách giáo viên /|cVũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng,… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a128tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hồng |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhương, Hà Lan |
---|
700 | 10|aPhạm, Việt Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thấn|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020011-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103049012-28 |
---|
890 | |a20|b23|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103049014
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:25-04-2025
|
|
|
2
|
103049021
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
13
|
|
|
|
3
|
103049028
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
20
|
|
|
|
4
|
103049020
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
101020011
|
Kho đọc
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
6
|
101020012
|
Kho đọc
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
7
|
101020013
|
Kho đọc
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
8
|
103049012
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
9
|
103049015
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:24-04-2025
|
|
|
10
|
103049016
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|