| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 003A6CC1-1095-4FF7-9FA2-5684430C4078 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251251|c59.000đ |
---|
039 | |y20211208135531|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.7|bT406H |
---|
245 | 10|aToán 2 :|bSách giáo viên /|cHà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a264tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Hải |
---|
700 | 10|aHà, Huy Khoái|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Áng |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Dương |
---|
700 | 10|aLê, Anh Vinh|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020005-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103048978-94 |
---|
890 | |a20|b18|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103048978
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:20-03-2025
|
|
|
2
|
103048979
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:21-03-2025
|
|
|
3
|
103048994
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
20
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
4
|
103048993
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
19
|
Hạn trả:19-04-2025
|
|
|
5
|
103048991
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
17
|
Hạn trả:19-04-2025
|
|
|
6
|
103048992
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
18
|
|
|
|
7
|
101020007
|
Kho đọc
|
372.7 T406H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
8
|
103048983
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
9
|
103048989
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
15
|
|
|
|
10
|
103048980
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|