|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B53008F-8BE1-402C-AD71-6B9E2A31A189 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251398|c13.000đ |
---|
039 | |y20211208135527|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 10|aĐạo đức 2 /|cNguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh,… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a71tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
700 | 10|aTrần, Thành Nam|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019963-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103048720-46 |
---|
890 | |a30|b29|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào