DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 2.Tập 2 /Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 139tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khoái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Dương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Vinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019945-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(27): 103048558-84 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 526FE9D5-BCA8-426D-A2F9-9C308E40CAF0 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251428|c23.000đ |
---|
039 | |y20211208135525|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.7|bT406H |
---|
245 | 10|aToán 2.|nTập 2 /|cHà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a139tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Hải |
---|
700 | 10|aHà, Huy Khoái|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Áng |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Dương |
---|
700 | 10|aLê, Anh Vinh|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019945-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103048558-84 |
---|
890 | |a30|b17|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103048580
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
26
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
2
|
103048558
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
3
|
103048582
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
28
|
Hạn trả:19-04-2025
|
|
|
4
|
103048583
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
29
|
Hạn trả:19-04-2025
|
|
|
5
|
103048569
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
15
|
|
|
|
6
|
103048561
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
7
|
101019946
|
Kho đọc
|
372.7 T406H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
8
|
103048581
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
27
|
|
|
|
9
|
103048575
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
21
|
|
|
|
10
|
103048572
|
Kho Mượn
|
372.7 T406H
|
Sách
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|