| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DDB7C873-BA11-409C-9D83-CB5AA008752D |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251435|c25.000đ |
---|
039 | |y20211208135524|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 2.|nTập 1 /|cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương,… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a143tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b.và ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương|ech.b. |
---|
700 | 10|aVũ,Thị Lan |
---|
700 | 10|aĐỗ, Hồng Dương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019936-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103048477-503 |
---|
890 | |a30|b47|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103048482
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:27-01-2025
|
|
|
2
|
103048481
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
|
3
|
103048478
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
4
|
103048479
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
5
|
103048477
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:20-03-2025
|
|
|
6
|
103048480
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:21-03-2025
|
|
|
7
|
103048483
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
8
|
103048501
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
28
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
9
|
103048502
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
29
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
10
|
103048500
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
27
|
Hạn trả:14-04-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|