• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335.4110711 GI108TR
    Nhan đề: Giáo trình Triết học Mác - Lênin :

DDC 335.4110711
Nhan đề Giáo trình Triết học Mác - Lênin :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /Phạm Văn Đức b.s.,…
Thông tin xuất bản H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021
Mô tả vật lý 495tr. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Giới thiệu nội dung về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử kèm câu hỏi ôn tập cuối mỗi chương
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Triết học Mác - Lênin
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tài
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Đông
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Phòng
Tác giả(bs) CN Trương,Giang Long
Địa chỉ 100Kho đọc(5): 101019857-61
Địa chỉ 100Kho Mượn(45): 103048314-58
00000000nam a2200000 a 4500
00133519
0025
004677D513A-5C2D-4C39-9639-DFFF3F3878F9
008 2021 vm| vie
0091 0
020|a9786045765944|c100.000đ
039|y20211203094729|zhanhttm
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a335.4110711|bGI108TR
24510|aGiáo trình Triết học Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cPhạm Văn Đức b.s.,…
260|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021
300|a495tr. ;|c21cm
500|aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
504|aThư mục: tr. 490-493
520|aGiới thiệu nội dung về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử kèm câu hỏi ôn tập cuối mỗi chương
653|aGiáo trình
653|aTriết học Mác - Lênin
70010|aNguyễn, Văn Tài|eb.s.
70010|aPhạm, Văn Đức|eb.s.
70010|aNguyễn, Tài Đông|eb.s.
70010|aTrần, Văn Phòng|eb.s.
70010|aTrương,Giang Long|eb.s.
852|a100|bKho đọc|j(5): 101019857-61
852|a100|bKho Mượn|j(45): 103048314-58
890|a50|b23|c0|d0
911|aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101019861 Kho đọc 335.4110711 GI108TR Sách 5
2 103048325 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 17
3 103048338 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 30
4 103048352 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 44
5 103048314 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 6
6 103048315 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 7
7 103048326 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 18
8 103048327 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 19
9 103048328 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 20
10 103048339 Kho Mượn 335.4110711 GI108TR Sách 31