- Sách giáo trình
- 324.259707509 GI108TR
Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam :
DDC
| 324.259707509 |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Nguyễn Trọng Phúc b.s.,… |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Quá trình ra đời của Đảng Cộng sản và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền, lãnh đạo hai cuộc kháng chiến, hoàn thành giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đăng Tri |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Ban |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): 101019837-41 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): 103048134-78 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33515 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9A73484D-BDEB-49E6-B783-D3719CBF0B5A |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765906|c90.000đ |
---|
039 | |y20211203094727|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707509|bGI108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cNguyễn Trọng Phúc b.s.,… |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a439tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aThư mục: tr. 435-436 |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Quá trình ra đời của Đảng Cộng sản và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền, lãnh đạo hai cuộc kháng chiến, hoàn thành giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới |
---|
653 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Hà|eb.s. |
---|
700 | 10|aVũ, Quang Hiển|eb.s. |
---|
700 | 10|aNgô, Đăng Tri|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bình Ban|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Phúc|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019837-41 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): 103048134-78 |
---|
890 | |a50|b21|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048136
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
103048148
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
20
|
|
|
3
|
103048159
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
31
|
|
|
4
|
103048170
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
42
|
|
|
5
|
103048137
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
103048138
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
103048149
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
21
|
|
|
8
|
103048150
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
22
|
|
|
9
|
103048160
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
32
|
|
|
10
|
103048161
|
Kho Mượn
|
324.259707509 GI108TR
|
Sách
|
33
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|