- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 T550T
Nhan đề: Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam /
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Võ, Nguyên Giáp |
Nhan đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam /B.s.: Võ Nguyên Giáp (ch.b.), Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung… |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2017 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu quá trình hình thành, phát triển và nguồn gốc tư tưởng Hồ Chí Minh. Những nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh. Vận dụng tư tưởng của Người vào sự nghiệp cách mạng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cáchmạng |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Nguyên Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Xuân Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17043-4 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): 104014387-8 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33514 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9DCEA898-094F-4E3C-9133-EB29BE78D9BF |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045715291|c99.000đ |
---|
039 | |a20250415151330|banhbl|c20210122204156|dlibol55|y20211203094727|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4346|bT550T |
---|
100 | 1|aVõ, Nguyên Giáp |
---|
245 | 10|aTư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam /|cB.s.: Võ Nguyên Giáp (ch.b.), Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung… |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2017 |
---|
300 | |a402tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu quá trình hình thành, phát triển và nguồn gốc tư tưởng Hồ Chí Minh. Những nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh. Vận dụng tư tưởng của Người vào sự nghiệp cách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aCáchmạng |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 10|aVõ, Nguyên Giáp|ech.b |
---|
700 | 10|aĐặng, Xuân Kỳ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huyên |
---|
700 | 10|aTrần, Thành |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Trung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17043-4 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): 104014387-8 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
104014387
|
Kho tham khảo
|
335.4346 T550T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
104014388
|
Kho tham khảo
|
335.4346 T550T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD17043
|
Kho đọc
|
335.4346 V400GI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
4
|
KD17044
|
Kho đọc
|
335.4346 V400GI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|