DDC
| 801 |
Nhan đề
| Lí luận văn học.Tập 1,Văn học, nhà văn, bạn đọc /Phương Lựu (ch.b.), Nguyễn Trọng Nghĩa, La Khắc Hoà,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2021 |
Mô tả vật lý
| 396tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số nội dung cơ bản của bộ môn lí luận văn học: văn nghệ, hình thái ý thức xã hội thẩm mỹ, văn học với hiện thực đời sống, ý thức xã hội trong văn học, văn học dưới góc độ gương mặt của văn hoá dân tộc và nghệ thuật ngôn từ, chức năng của văn học, nhà văn với tư cách là chủ thể sáng tác văn học, tư duy nghệ thuật của nhà văn... |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| La,Khắc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lựu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019612-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103047213-29 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33016 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1EAD9581-A9A0-48CF-BC02-54F778B83363 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045475690|c80.000đ |
---|
039 | |y20211020153205|zlienhtb |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a801|bL300L |
---|
245 | 10|aLí luận văn học.|nTập 1,|pVăn học, nhà văn, bạn đọc /|cPhương Lựu (ch.b.), Nguyễn Trọng Nghĩa, La Khắc Hoà,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2021 |
---|
300 | |a396tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày một số nội dung cơ bản của bộ môn lí luận văn học: văn nghệ, hình thái ý thức xã hội thẩm mỹ, văn học với hiện thực đời sống, ý thức xã hội trong văn học, văn học dưới góc độ gương mặt của văn hoá dân tộc và nghệ thuật ngôn từ, chức năng của văn học, nhà văn với tư cách là chủ thể sáng tác văn học, tư duy nghệ thuật của nhà văn... |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
691 | |aVăn học |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Nghĩa |
---|
700 | 10|aLê, Lưu Oanh |
---|
700 | 10|aLa,Khắc Hòa |
---|
700 | 10|aPhương Lựu|ech.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019612-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103047213-29 |
---|
890 | |a20|b37|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101019612
|
Kho đọc
|
801 L300L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101019613
|
Kho đọc
|
801 L300L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
101019614
|
Kho đọc
|
801 L300L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103047213
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
17
|
|
|
|
5
|
103047214
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
18
|
Hạn trả:30-06-2025
|
|
|
6
|
103047215
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
19
|
|
|
|
7
|
103047216
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
20
|
Hạn trả:30-06-2025
|
|
|
8
|
103047217
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
21
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
9
|
103047218
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
22
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
10
|
103047219
|
Kho Mượn
|
801 L300L
|
Sách
|
23
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|