- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.0076 B510H
Nhan đề: Bài tập đại số và số học.
DDC
| 512.0076 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Hiền |
Nhan đề
| Bài tập đại số và số học.Tập 1 /Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết kèm các bài tập cơ bản và chuyên sâu về cơ sở lôgic toán, tập hợp và ánh xạ, số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số; các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường và đa thức |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hoan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019609-11 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103047196-212 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33015 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C2E22A71-FC02-4E4C-A391-40ED30CD6294 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000đ |
---|
039 | |y20211020153204|zlienhtb |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.0076|bB510H |
---|
100 | 10|aBùi, Huy Hiền |
---|
245 | 10|aBài tập đại số và số học.|nTập 1 /|cBùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
---|
300 | |a342tr. ;|c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 342 |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết kèm các bài tập cơ bản và chuyên sâu về cơ sở lôgic toán, tập hợp và ánh xạ, số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số; các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường và đa thức |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aBài tập |
---|
691 | |aToán học |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Hoan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019609-11 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103047196-212 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103047209
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
30
|
|
|
|
2
|
103047210
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
31
|
|
|
|
3
|
103047211
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
32
|
|
|
|
4
|
103047212
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
33
|
|
|
|
5
|
101019609
|
Kho đọc
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
6
|
101019610
|
Kho đọc
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
7
|
101019611
|
Kho đọc
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
8
|
103047196
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
17
|
|
|
|
9
|
103047197
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
18
|
|
|
|
10
|
103047198
|
Kho Mượn
|
512.0076 B510H
|
Sách
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|