- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.703 NG527A
Nhan đề: Việt Nam thời Pháp đô hộ /
DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Anh |
Nhan đề
| Việt Nam thời Pháp đô hộ /Nguyễn Thế Anh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa - văn nghệ TP.HCM,2018 |
Mô tả vật lý
| 349tr. :minh họa ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nguyên nhân khiến Pháp can thiệp vào Việt Nam, sự chiếm cứ ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ bởi người Pháp, chính sách bành trướng của Pháp từ 1865 đến 1871; Chính sách cai trị các chế độ thuế khoá của bộ máy cai trị, các biện pháp xã hội của chính phủ bảo hộ Pháp; Phản ứng của dân tộc Việt Nam đối với chế độ thuộc địa, các yếu tố tổng quát của diễn biến chính trị, các chủ trương chống Pháp... |
Từ khóa tự do
| Thời kì thuộc Pháp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019533-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 103047068-74 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5620A621-8FFB-4E6D-8CB2-F11863D8216E |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046845584|c145000đ |
---|
039 | |y20211019160310|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bNG527A |
---|
100 | 10|aNguyễn, Thế Anh |
---|
245 | 10|aViệt Nam thời Pháp đô hộ /|cNguyễn Thế Anh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa - văn nghệ TP.HCM,|c2018 |
---|
300 | |a349tr. :|bminh họa ;|c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 335-342 |
---|
520 | |aGiới thiệu các nguyên nhân khiến Pháp can thiệp vào Việt Nam, sự chiếm cứ ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ bởi người Pháp, chính sách bành trướng của Pháp từ 1865 đến 1871; Chính sách cai trị các chế độ thuế khoá của bộ máy cai trị, các biện pháp xã hội của chính phủ bảo hộ Pháp; Phản ứng của dân tộc Việt Nam đối với chế độ thuộc địa, các yếu tố tổng quát của diễn biến chính trị, các chủ trương chống Pháp... |
---|
653 | |aThời kì thuộc Pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
691 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019533-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 103047068-74 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Thúy Chinh ; Tạ Thị Mỹ Hạnh Ks |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101019533
|
Kho đọc
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
101019534
|
Kho đọc
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
101019535
|
Kho đọc
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
103047068
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
103047069
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
8
|
|
|
|
6
|
103047070
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
9
|
|
|
|
7
|
103047071
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
10
|
|
|
|
8
|
103047072
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
11
|
|
|
|
9
|
103047073
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
12
|
|
|
|
10
|
103047074
|
Kho Mượn
|
959.703 NG527A
|
Sách
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|