- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801.95 TR121S
Nhan đề: Dẫn luận thi pháp học văn học /
DDC
| 801.95 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| Dẫn luận thi pháp học văn học /Trần Đình Sử |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư Phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 451tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lí thuyết về thi pháp, thi pháp học từ truyền thống đến hiện đại. Đối tượng, phạm trù và phương pháp nghiên cứu thi pháp, các khái niệm quan niệm con người, không gian, thời gian, tác giả, thể loại, truyện kể, điểm nhìn trần thuật và ngôn từ nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Thi pháp học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019467-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103047006-22 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32946 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 0284E717-7168-493E-93D0-D1FBB58829F8 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045440322|c160.000đ |
---|
039 | |y20211019155946|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a801.95|bTR121S |
---|
100 | 10|aTrần, Đình Sử |
---|
245 | 10|aDẫn luận thi pháp học văn học /|cTrần Đình Sử |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư Phạm,|c2017 |
---|
300 | |a451tr. ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 387-388. - Phụ lục: tr. 389-448 |
---|
520 | |aGiới thiệu lí thuyết về thi pháp, thi pháp học từ truyền thống đến hiện đại. Đối tượng, phạm trù và phương pháp nghiên cứu thi pháp, các khái niệm quan niệm con người, không gian, thời gian, tác giả, thể loại, truyện kể, điểm nhìn trần thuật và ngôn từ nghệ thuật |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aThi pháp học |
---|
691 | |aVăn học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019467-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103047006-22 |
---|
890 | |a20|b16|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Thúy Chinh ; Tạ Thị Mỹ Hạnh Ks |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103047014
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
25
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
|
2
|
103047015
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
26
|
|
|
|
3
|
103047009
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
20
|
|
|
|
4
|
103047018
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
29
|
|
|
|
5
|
103047012
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
23
|
|
|
|
6
|
103047006
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
17
|
|
|
|
7
|
101019468
|
Kho đọc
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
103047021
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
32
|
|
|
|
9
|
103047013
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
24
|
|
|
|
10
|
103047007
|
Kho Mượn
|
801.95 TR121S
|
Sách
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|