|
DDC
| 512 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang | |
Nhan đề
| Đại số đại cương /Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2014 | |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;24cm | |
Tóm tắt
| Những kiến thức về đại số đại cương: cơ sở, nhóm, đồng cấu nhóm, cấu trúc nhóm, vành và trường, vành đa thức và vành ơclit. Phân tích đa thức trên các trường số | |
Từ khóa tự do
| Đại số | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Hiền | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019427-9 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103046880-96 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 32860 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 5CB8F203-C556-4F17-8287-D951B86C19E7 |
|---|
| 008 | 2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045404096|c44.000đ |
|---|
| 039 | |y20210924111600|zhanhttm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a512|bNG527Q |
|---|
| 100 | 10|aNguyễn, Tiến Quang |
|---|
| 245 | 10|aĐại số đại cương /|cNguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 3 |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2014 |
|---|
| 300 | |a219tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aNhững kiến thức về đại số đại cương: cơ sở, nhóm, đồng cấu nhóm, cấu trúc nhóm, vành và trường, vành đa thức và vành ơclit. Phân tích đa thức trên các trường số |
|---|
| 653 | |aĐại số |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Huy Hiền |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019427-9 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103046880-96 |
|---|
| 890 | |a20|b55|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103046881
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:16-03-2026
|
|
|
|
2
|
103046882
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
3
|
103046883
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
4
|
103046884
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
5
|
103046885
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
6
|
103046886
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
7
|
103046887
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
11
|
|
|
|
|
8
|
103046888
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
9
|
103046889
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
10
|
103046890
|
Kho Mượn
|
512 NG527Q
|
Sách
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|