DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông môn vật lí :Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGD ĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. |
Thông tin xuất bản
| 2018 |
Mô tả vật lý
| 38tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí, nội dung, chương trình giáo dục phổ thông và đánh giá chất lượng phục vụ môn vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Chương trình |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9CF0EEFA-F247-4BAA-8510-7A6DD3A35157 |
---|
005 | 202107201637 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210720163703|bhanhnt|c20210701163047|dlienhtb|y20210701162914|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.071|bCH561TR |
---|
245 | |aChương trình giáo dục phổ thông môn vật lí :|bBan hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGD ĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. |
---|
260 | |c2018 |
---|
300 | |a38tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí, nội dung, chương trình giáo dục phổ thông và đánh giá chất lượng phục vụ môn vật lí |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aChương trình |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào