DDC
| 372.35 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông môn tự nhiên và xã hội :Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. |
Mô tả vật lý
| 28tr. ;29cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung chương trình, vị trí, mục tiêu, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả học tập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Chương trình |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 521EFAFE-6C7B-443E-B2D2-708E3810D6D9 |
---|
005 | 202107141600 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210714160032|bhanhnt|y20210701143335|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avml |
---|
082 | 04|a372.35 |
---|
245 | |aChương trình giáo dục phổ thông môn tự nhiên và xã hội :|bBan hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. |
---|
300 | |a28tr. ;|c29cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung chương trình, vị trí, mục tiêu, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả học tập |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aChương trình |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c2|d6 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào