• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 GI108TR
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1.

DDC 495.1800711
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1.Tập 1 /Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Hồng Đức,2020
Mô tả vật lý 223tr. ;27cm
Tóm tắt Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Lý, Hiểu Kỳ
Tác giả(bs) CN Hoàng, Lập,
Tác giả(bs) CN Tiền, Húc Tinh,
Địa chỉ 100Kho Mượn(15): KM46692-706
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(5): NV06600-4
Tệp tin điện tử https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/giaotrinhhannguboyatc1.jpg
00000815nam a2200265 4500
00130756
0025
004TVSP2210032008
005202104261207
008210107s2020 cc| chi
0091 0
020|c138000đ
039|a20210426120749|bbantx|c20210426120731|dbantx|y20210107134200|zlibol55
041|achi
044|acc
08204|a495.1800711|bGI108TR
24500|aGiáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1.|nTập 1 /|cLý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh
250|aIn lần thứ 2
260|aH. :|bHồng Đức,|c2020
300|a223tr. ;|c27cm
520|aGiới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh
653|aGiáo trình
653|aTiếng Trung Quốc
70010|aLý, Hiểu Kỳ
70010|aHoàng, Lập,|ech.b.
70010|aTiền, Húc Tinh,|ech.b.
852|a100|bKho Mượn|j(15): KM46692-706
852|a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV06600-4
85610|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/giaotrinhhannguboyatc1.jpg
890|a20|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KM46693 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 2 Hạn trả:16-01-2025
2 KM46704 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 13
3 KM46701 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 10
4 KM46695 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 4
5 KM46698 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 7
6 KM46692 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 1
7 NV06603 Kho Ngoại văn 495.1800711 GI108TR Sách 19
8 KM46699 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 8
9 NV06600 Kho Ngoại văn 495.1800711 GI108TR Sách 16
10 KM46696 Kho Mượn 495.1800711 GI108TR Sách 5