• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.18 L566V
    Nhan đề: Bộ đề luyện thi năng lực HSK 6 :

DDC 495.18
Tác giả CN Lưu, Vân
Nhan đề Bộ đề luyện thi năng lực HSK 6 :Tuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án /Lưu Vân, Lâm Hiểu Hằng (chủ biên)
Thông tin xuất bản H. :Hồng Đức,2019
Mô tả vật lý 410tr. ;24cm
Tóm tắt Giới thiệu cấu trúc bài thi và kỹ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ tương ứng cấp độ 5, có kèm theo phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng làm bài và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi
Từ khóa tự do Đề thi
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Tác giả(bs) CN Lâm, Hiểu Hằng
Địa chỉ 100Kho Mượn(15): KM46647-61
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(5): NV06585-9
Tệp tin điện tử https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/bodeluyenthishk.jpg
00000865nam a2200277 4500
00130755
0021
004TVSP2210032007
005202104261209
008210107s2019 cc| chi
0091 0
020|c185000đ
039|a20210426120922|bbantx|c20210426120905|dbantx|y20210107111400|zlibol55
041|achi
044|acc
08204|a495.18|bL566V
1001|aLưu, Vân
24510|aBộ đề luyện thi năng lực HSK 6 :|bTuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án /|cLưu Vân, Lâm Hiểu Hằng (chủ biên)
260|aH. :|bHồng Đức,|c2019
300|a410tr. ;|c24cm
520|aGiới thiệu cấu trúc bài thi và kỹ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ tương ứng cấp độ 5, có kèm theo phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng làm bài và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi
653|aĐề thi
653|aHSK
653|aTiếng Trung Quốc
653|aSách luyện thi
70010|aLâm, Hiểu Hằng
852|a100|bKho Mượn|j(15): KM46647-61
852|a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV06585-9
85610|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/bodeluyenthishk.jpg
890|a20|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KM46649 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 3 Hạn trả:13-01-2025
2 KM46659 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 13 Hạn trả:31-03-2025
3 KM46651 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 5 Hạn trả:17-01-2025
4 KM46650 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 4
5 KM46656 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 10
6 KM46647 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 1
7 KM46653 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 7
8 KM46648 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 2
9 KM46654 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 8
10 NV06585 Kho Ngoại văn 495.18 L566V Sách 16