- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.150711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình tâm lí học giáo dục /
|
DDC
| 370.150711 | |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học giáo dục /Nguyễn Đức Sơn,... | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2019 | |
Mô tả vật lý
| 320tr. ;24cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhập môn tâm lí học giáo dục; trình bày sự phát triển tâm lí học cá nhân; cơ sở tâm lí học của hoạt động học và dạy; động cơ và hứng thú học tập; cơ sở tâm lí của quản lí lớp học, giáo dục nhân cách; hỗ trợ tâm lí trong trường học; đặc điểm lao động sư phạm và nhân cách của người giáo viên nhằm đáp ứng yêu cầu lao động của nghề dạy học | |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hạnh Phúc | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Thành | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18572-3 | |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK12121-3 |

| | 000 | 01051nam a2200301 4500 |
|---|
| 001 | 30538 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2200031790 |
|---|
| 008 | 201110s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c89000đ |
|---|
| 039 | |a20210122210101|blibol55|y20201110105700|zlibol55 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a370.150711|bGI108TR |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình tâm lí học giáo dục /|cNguyễn Đức Sơn,... |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4 |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2019 |
|---|
| 300 | |a320tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu nhập môn tâm lí học giáo dục; trình bày sự phát triển tâm lí học cá nhân; cơ sở tâm lí học của hoạt động học và dạy; động cơ và hứng thú học tập; cơ sở tâm lí của quản lí lớp học, giáo dục nhân cách; hỗ trợ tâm lí trong trường học; đặc điểm lao động sư phạm và nhân cách của người giáo viên nhằm đáp ứng yêu cầu lao động của nghề dạy học |
|---|
| 653 | |aTâm lí học |
|---|
| 653 | |aGiáo dục |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aĐỗ, Thị Hạnh Phúc |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Đức Sơn |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Quốc Thành |
|---|
| 700 | 10|aLê, Minh Nguyệt |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Huệ |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18572-3 |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK12121-3 |
|---|
| 890 | |a5|b17|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD18572
|
Kho đọc
|
370.150711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD18573
|
Kho đọc
|
370.150711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK12121
|
Kho tham khảo
|
370.150711 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
TK12122
|
Kho tham khảo
|
370.150711 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
TK12123
|
Kho tham khảo
|
370.150711 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|