- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 372.72 K309L
Nhan đề: Đánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 :
DDC
| 372.72 |
Tác giả CN
| Kiều, Thị Diệu Linh |
Nhan đề
| Đánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Kiều Thị Diệu Linh ; TS. Phạm Đức Hiếu (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2020 |
Mô tả vật lý
| 77tr ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTs ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Tiểu học |
Tóm tắt
| Nghiên cứu năng lực giải quyết vấn đề toán học trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 tại hệ thống trường Phổ thông Liên cấp Edison. Trên cơ sở đó, thiết kế công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề Toán học trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 . |
Từ khóa tự do
| Năng lực giải quyết vấn đề |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Hiếu, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL09798 |
| 000 | 00862nam a2200265 4500 |
---|
001 | 30249 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2200031501 |
---|
005 | 202105050904 |
---|
008 | 200928s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505090450|btuyetnt|c20210423150004|dtuyetnt|y20200928133800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.72|bK309L |
---|
100 | 1|aKiều, Thị Diệu Linh |
---|
245 | 10|aĐánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cKiều Thị Diệu Linh ; TS. Phạm Đức Hiếu (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2020 |
---|
300 | |a77tr ;|c29cm +|e01 File PDF + phụ lục |
---|
500 | |aĐTTs ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Tiểu học |
---|
520 | |aNghiên cứu năng lực giải quyết vấn đề toán học trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 tại hệ thống trường Phổ thông Liên cấp Edison. Trên cơ sở đó, thiết kế công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề Toán học trong dạy học số và phép tính cho học sinh lớp 4 . |
---|
653 | |aNăng lực giải quyết vấn đề |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
700 | 10|aPhạm, Đức Hiếu,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL09798 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d18 |
---|
915 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL09798
|
Kho Khóa luận
|
372.72 K309L
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|