|
DDC
| 372.7044 | |
Nhan đề
| Toán 1 :Sách giáo viên /Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),.. | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 | |
Mô tả vật lý
| 120tr. :Tranh minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống | |
Tóm tắt
| Giới thiệu và hướng dẫn giáo viên lựa chọn triển khai phương pháp dạy học sách giáo khoa Toán 1 để đạt được mục tiêu dạy học được quy định trong chương trình. | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên | |
Từ khóa tự do
| Toán | |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức | |
Từ khóa tự do
| Tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 | |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khoái, | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Dương | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Bá Mạnh | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Vinh, | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn. Minh Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ , Văn Luân | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD18036-40 | |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK11299-313 |

| | 000 | 01064nam a2200361 4500 |
|---|
| 001 | 30140 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2200031392 |
|---|
| 008 | 200908s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122205711|blibol55|y20200908103400|zanhbl |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.7044|bT407M |
|---|
| 245 | 00|aToán 1 :|bSách giáo viên /|cHà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),.. |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
|---|
| 300 | |a120tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu và hướng dẫn giáo viên lựa chọn triển khai phương pháp dạy học sách giáo khoa Toán 1 để đạt được mục tiêu dạy học được quy định trong chương trình. |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aToán |
|---|
| 653 | |aBộ kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aLớp 1 |
|---|
| 700 | 10|aHà, Huy Khoái,|eTổng chủ biên |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Áng |
|---|
| 700 | 10|aVũ, Văn Dương |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Bá Mạnh |
|---|
| 700 | 10|aLê, Anh Vinh,|eChủ biên |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn. Minh Hải |
|---|
| 700 | 10|aVũ , Văn Luân |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18036-40 |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK11299-313 |
|---|
| 890 | |a20|b8|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD18036
|
Kho đọc
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD18037
|
Kho đọc
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD18038
|
Kho đọc
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD18039
|
Kho đọc
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD18040
|
Kho đọc
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
TK11299
|
Kho tham khảo
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:19-03-2026
|
|
|
|
7
|
TK11300
|
Kho tham khảo
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:21-03-2026
|
|
|
|
8
|
TK11301
|
Kho tham khảo
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:21-03-2026
|
|
|
|
9
|
TK11302
|
Kho tham khảo
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
TK11303
|
Kho tham khảo
|
372.7044 T407M
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|