- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 515.7 NG527PH
Nhan đề: Hilbert polynomials of complex projective varieties and the Bézout theorem :
DDC
| 515.7 |
Tác giả CN
| Nguyen, Thi Phuc |
Nhan đề
| Hilbert polynomials of complex projective varieties and the Bézout theorem :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Nguyen Thi Phuc ; Dr. Le Quy Thuong (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2020 |
Mô tả vật lý
| 35p. ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTs ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Ôn lại một số kiến thức cơ bản về đại số giao hoán, bao gồm các vòng và môđun, các iđêan đồng nhất, chiều dài của các môđun, phức giống xạ ảnh. Chúng tôi cũng nghiên cứu định lý Bézout cổ điển cho phức các đường cong mặt phẳng xạ ảnh. |
Từ khóa tự do
| Hilbert |
Từ khóa tự do
| Bezout |
Từ khóa tự do
| Đa thức |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Định lý |
Tác giả(bs) CN
| Le, Quy Thuong, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL09538 |
| 000 | 00832nam a2200277 4500 |
---|
001 | 29946 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2200031198 |
---|
005 | 202106100926 |
---|
008 | 200728s2020 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210610092727|btuyetnt|c20210505075525|dlienhtb|y20200728151300|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a515.7|bNG527PH |
---|
100 | 1|aNguyen, Thi Phuc |
---|
245 | 10|aHilbert polynomials of complex projective varieties and the Bézout theorem :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cNguyen Thi Phuc ; Dr. Le Quy Thuong (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2020 |
---|
300 | |a35p. ;|c29cm +|e01 File PDF |
---|
500 | |aĐTTs ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
520 | |aÔn lại một số kiến thức cơ bản về đại số giao hoán, bao gồm các vòng và môđun, các iđêan đồng nhất, chiều dài của các môđun, phức giống xạ ảnh. Chúng tôi cũng nghiên cứu định lý Bézout cổ điển cho phức các đường cong mặt phẳng xạ ảnh. |
---|
653 | |aHilbert |
---|
653 | |aBezout |
---|
653 | |aĐa thức |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aĐịnh lý |
---|
700 | 10|aLe, Quy Thuong,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL09538 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d3 |
---|
915 | |aĐại số |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL09538
|
Kho Khóa luận
|
515.7 NG527PH
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|