- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512.788 Đ108N
Nhan đề: Số phức và ứng dụng :
DDC
| 512.788 |
Tác giả CN
| Đào, Thế Nam |
Nhan đề
| Số phức và ứng dụng :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Đào Thế Nam ; THS. Dương Thị Luyến (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2019 |
Mô tả vật lý
| 59tr. ;30cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Số phức |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Luyến, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL09328 |
| 000 | 00700nam a2200241 4500 |
---|
001 | 29520 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2190030772 |
---|
008 | 191029s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122205311|blibol55|y20191029160900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.788|bĐ108N |
---|
100 | 1|aĐào, Thế Nam |
---|
245 | 10|aSố phức và ứng dụng :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cĐào Thế Nam ; THS. Dương Thị Luyến (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2019 |
---|
300 | |a59tr. ;|c30cm +|e01 File PDF |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aSố phức |
---|
700 | 10|aDương, Thị Luyến,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL09328 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
915 | |aĐại số |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL09328
|
Kho Khóa luận
|
512.788 Đ108N
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|