- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ450H
Nhan đề: Thực trạng giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe cho trẻ 4-5 tuổi tại trường mầm non Tiền Phong B, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà nội :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Huệ |
Nhan đề
| Thực trạng giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe cho trẻ 4-5 tuổi tại trường mầm non Tiền Phong B, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà nội :Khóa luận tốt nghiệp Đại học /Đỗ Thị Huệ ; Lưu Thị Uyên (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2019 |
Mô tả vật lý
| 45tr. ;30cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Uyên, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL08792 |
| 000 | 00871nam a2200253 4500 |
---|
001 | 28984 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2190030236 |
---|
008 | 191021s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122205104|blibol55|y20191021095300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bĐ450H |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Huệ |
---|
245 | 10|aThực trạng giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe cho trẻ 4-5 tuổi tại trường mầm non Tiền Phong B, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà nội :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học /|cĐỗ Thị Huệ ; Lưu Thị Uyên (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2019 |
---|
300 | |a45tr. ;|c30cm +|e01 File PDF + Phụ lục |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Mầm non |
---|
653 | |aTrẻ mẫu giáo |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
700 | 10|aLưu, Thị Uyên,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL08792 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
915 | |aGiáo dục Mầm mon |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL08792
|
Kho Khóa luận
|
372.21 Đ450H
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|